Tuổi kết hôn cho nam Kỷ Tỵ 1989

Xem tuổi kết hôn hợp nam tuổi Kỷ Tỵ 1989 là vô cùng cần thiết. Để có thể biết được nam tuổi Kỷ Tỵ 1989 hợp và khắc với tuổi nào. Nhằm có thể mang lại được hạnh phúc lâu dài và tránh những điều không may mắn trong tương lai. Cụ thể chi tiết như thế nào hãy tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh

Giới tính

Thông tin tử vi nam tuổi Kỷ Tỵ 1989

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1989
Tuổi âm Kỷ Tỵ
Mệnh tuổi bạn Đại Lâm Mộc
Cung phi Khôn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Kỷ Tỵ 1989

Dựa vào các yếu tố như Thiên can, Địa chi, Mệnh và Thiên mệnh năm sinh. Chúng ta có thể đánh giá nam tuổi Kỷ Tỵ 1989 hợp hay không hợp kết hôn với tuổi nào? Để từ đó có thể mang lại hạnh phúc, may mắn lâu dài cho hai người sau khi kết hôn. Và dưới đây chính là kết quả đánh giá tuổi hợp với nam tuổi Kỷ Tỵ 1989.

Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 2001
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1994
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1983
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Hợi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2002
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2000
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1991
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1999
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1997
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1992
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1993
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Kỷ Tỵ 1989

Nữ sinh 2004
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 2003
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1985
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1976
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1986
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1977
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1995
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ - Hợi ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1980
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1998
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Kỷ Tỵ 1989. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: