Tuổi kết hôn cho nữ Canh Ngọ 1990
Xem tuổi kết hôn hợp nữ tuổi Canh Ngọ 1990 là vô cùng cần thiết. Để có thể biết được nữ tuổi Canh Ngọ 1990 hợp và khắc với tuổi nào. Nhằm có thể mang lại được hạnh phúc lâu dài và tránh những điều không may mắn trong tương lai. Cụ thể chi tiết như thế nào hãy tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây.
Thông tin tử vi nữ tuổi Canh Ngọ 1990
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1990 |
Tuổi âm | Canh Ngọ |
Mệnh tuổi bạn | Lộ Bàng Thổ |
Cung phi | Cấn |
Thiên mệnh | Thổ |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Canh Ngọ 1990
Dựa vào các yếu tố như Thiên can, Địa chi, Mệnh và Thiên mệnh năm sinh. Chúng ta có thể đánh giá nữ tuổi Canh Ngọ 1990 hợp hay không hợp kết hôn với tuổi nào? Để từ đó có thể mang lại hạnh phúc, may mắn lâu dài cho hai người sau khi kết hôn. Và dưới đây chính là kết quả đánh giá tuổi hợp với nữ tuổi Canh Ngọ 1990.
Nam sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1975 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2000 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mùi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Cấn - Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Canh Ngọ 1990
Nam sinh 2004 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1987 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1978 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1999 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Mão ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1990 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Ngọ ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1988 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1981 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Cấn - Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1997 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Ngọ - Sửu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nam sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Ngọ - Tý ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Cấn - Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nữ tuổi Canh Ngọ 1990. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: