Tuổi kết hôn cho nam Bính Tý 1996
Xem tuổi kết hôn hợp nam tuổi Bính Tý 1996 là vô cùng cần thiết. Để có thể biết được nam tuổi Bính Tý 1996 hợp và khắc với tuổi nào. Nhằm có thể mang lại được hạnh phúc lâu dài và tránh những điều không may mắn trong tương lai. Cụ thể chi tiết như thế nào hãy tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây.
Thông tin tử vi nam tuổi Bính Tý 1996
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1996 |
Tuổi âm | Bính Tý |
Mệnh tuổi bạn | Giang Hạ Thủy |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Bính Tý 1996
Dựa vào các yếu tố như Thiên can, Địa chi, Mệnh và Thiên mệnh năm sinh. Chúng ta có thể đánh giá nam tuổi Bính Tý 1996 hợp hay không hợp kết hôn với tuổi nào? Để từ đó có thể mang lại hạnh phúc, may mắn lâu dài cho hai người sau khi kết hôn. Và dưới đây chính là kết quả đánh giá tuổi hợp với nam tuổi Bính Tý 1996.
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mùi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Bính Tý 1996
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2010 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2009 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2008 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Ngọ ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Mùi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1999 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Ngọ ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Bính Tý 1996. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: